VIETNAMESE
quý 1
ENGLISH
the first quarter
/ðə fɜrst ˈkwɔrtər/
Quý 1 là khoảng thời gian trong năm kéo dài từ tháng 1 đến tháng 3.
Ví dụ
1.
Hôm nay chúng ta có mặt ở đây để thảo luận về kết quả hoạt động của công ty trong quý 1.
We are here today to discuss the firm's first quarter performance.
2.
Cổ tức trong quý 1 đã tăng gần 4%.
The first quarter dividend has been increased by nearly 4 per cent.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của quarter nhé!
Quarter (Noun):
- A fourth part of something (Một phần tư của cái gì đó)
Example (Ví dụ): Hãy cắt cái bánh thành bốn phần tư. (Cut the cake into four quarters.)
- A fourth part of something (Một phần tư của cái gì đó)
Quarter (Noun):
- A period of three months, especially in relation to financial reporting (Một khoảng thời gian ba tháng, đặc biệt là trong việc báo cáo tài chính)
Example (Ví dụ): Doanh nghiệp sẽ công bố báo cáo tài chính hàng quý. (The company will publish quarterly financial reports.)
- A period of three months, especially in relation to financial reporting (Một khoảng thời gian ba tháng, đặc biệt là trong việc báo cáo tài chính)
Quarter (Noun):
- An area of a city or town, typically with a particular character or use (Một khu vực của một thành phố hoặc thị trấn, thường có đặc điểm hoặc mục đích cụ thể)
Example (Ví dụ): Khu phố này chủ yếu là khu buôn bán. (This quarter of the city is mainly commercial.)
- An area of a city or town, typically with a particular character or use (Một khu vực của một thành phố hoặc thị trấn, thường có đặc điểm hoặc mục đích cụ thể)
Quarter (Verb):
- To provide housing or accommodation for someone (Cung cấp chỗ ở cho ai đó)
Example (Ví dụ): Chúng tôi sẽ ở trong khách sạn đã được sắp xếp trước. (We will be quartered in the pre-arranged hotel.)
- To provide housing or accommodation for someone (Cung cấp chỗ ở cho ai đó)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết