VIETNAMESE

đầu kỳ

ENGLISH

the beginning of the term

  
NOUN

/ðə bɪˈgɪnɪŋ ʌv ðə tɜrm/

Đầu kỳ là lúc bắt đầu một kỳ hạn, một giai đoạn nào đó.

Ví dụ

1.

Ở đầu kỳ thì tôi lúc nào cũng mong cả nhiệm kỳ sẽ diễn ra tốt đẹp.

At the beginning of the term, I always hoped the whole term would go well.

2.

Mới đầu kỳ mà tôi đã cảm thấy khó khăn trong việc học tiếng Anh.

At the beginning of the term, I found it difficult to study English.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của term:

- thuật ngữ (term): Suit is usually understood as a type of clothing, but it can also be interpreted as a legal term, meaning legal document.

("Suit" thường được hiểu là một loại trang phục, nhưng nó cũng có thể được hiểu là một thuật ngữ pháp lý, nghĩa là văn bản quy phạm pháp luật.)

- học kỳ (term): Around 300,000 young people are finishing their first term at university in the UK.

(Khoảng 300.000 thanh niên đang kết thúc kỳ học đầu tiên tại trường đại học ở Vương quốc Anh.)