VIETNAMESE

ngày tháng năm sinh

ngày sinh

ENGLISH

date of birth

  
NOUN

/deɪt ʌv bɜrθ/

birthday

Ngày tháng năm sinh là thông tin cụ thể chứa năm sinh, ngày sinh, tháng sinh ngày cụ thể của một người.

Ví dụ

1.

Vui lòng khai tên và ngày tháng năm sinh của bạn.

Please state your name and date of birth.

2.

Vui lòng ghi tên, địa chỉ và ngày tháng năm sinh của bạn vào mẫu đơn này.

Please write your name, address, and date of birth on the form.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt cách dùng day và date trong tiếng Anh nha!

- day (ngày): Have a great day. (Chúc bạn một ngày tốt lành.)

- day (ban ngày): These animals sleep during the day and hunt at night. (Những con vật này ngủ vào ban ngày và săn mồi vào ban đêm.)

- date (ngày trong năm), thường dùng trong ngày tháng: What date is it today? Today is March 30th. (Hôm nay ngày mấy? Hôm nay là ngày 30/3)

- date (cuộc hẹn): We are having a date. (Chúng tôi đang có một cuộc hẹn hò.)