VIETNAMESE

túi dây rút

ENGLISH

drawstring bag

  
NOUN

/ˈdrɑstrɪŋ bæg/

Túi dây rút là vật dụng chứa đồ được cài lại bằng cách siết chặt dây ở miệng túi.

Ví dụ

1.

Một chiếc túi dây rút hình trụ thường được các thuỷ thủ dùng để chứa đồ mặc và một số vật dụng khác.

A cylindrical drawstring bag is often used by sailors to hold their clothing and other gear.

2.

Thật ra vài ngày trước tôi đã làm một chiếc túi dây rút với hoạ tiết như vậy.

Actually I had made another drawstring bag of the same pattern several days ago.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của bag nhé!

Bag of bones

Định nghĩa: Người hoặc động vật gầy gò, yếu đuối và không khỏe mạnh.

Ví dụ: Anh ta chỉ còn là một cái xác sống, một tảng xương sống sau khi bị bệnh.

(He's just a bag of bones after being sick.)

Bag of tricks

Định nghĩa: Tập hợp các phương pháp hoặc kỹ thuật mà một người sử dụng để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu.

Ví dụ: Giáo viên này luôn mang theo mẹo để giữ học sinh quan tâm vào bài học của mình.

(This teacher always has a bag of tricks to keep her students engaged in her lessons.)

In the bag

Định nghĩa: Được chắc chắn hoặc đảm bảo thành công.

Ví dụ: Chiếc vé vào vòng tiếp theo của giải đấu đã nằm chắc cho đội bóng.

(The ticket to the next round of the tournament is in the bag for the team.)

Let the cat out of the bag

Định nghĩa: Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin mà không cố ý.

Ví dụ: Tôi không định nói cho ai biết nhưng tôi đã vô tình tiết lộ rằng cô ấy sắp cưới.

(I didn't mean to tell anyone but I accidentally let the cat out of the bag that she's getting married.)

Mixed bag

Định nghĩa: Một nhóm hoặc tập hợp của những thứ khác nhau, có tính chất, chất lượng hoặc giá trị khác nhau.

Ví dụ: Các ý kiến đánh giá về bộ phim này đa dạng.

(The reviews of this movie are varied, it really is a mixed bag.)