VIETNAMESE

vừa nãy

ENGLISH

just now

  
PHRASE

/ʤʌst naʊ/

Vừa nãy là từ chỉ sự việc vừa mới xảy ra cách thời điểm nói chưa lâu.

Ví dụ

1.

Vừa nãy là ai gọi cửa đấy nhỉ?

Who was that at the door just now?

2.

Tôi xin lỗi, nhưng vừa nãy tôi bận quá.

I'm sorry, but I was busy just now.

Ghi chú

Now right now đều có nghĩa là trong lúc này. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt như sau:

- Now: để giải thích điều gì đó hiện đang xảy ra hoặc sắp xảy ra.

⇒ thường được dùng với các thì hiện tại, lời khuyên...

Ví dụ: We're about to leave now. (Chúng tôi sắp đi ngay bây giờ.)

- Right now: để thể hiện bạn muốn điều gì đó được thực hiện vào lúc này

⇒ right now thường được dùng với thì hiện tại đơn, câu mệnh lệnh, câu yêu cầu...

Ví dụ: I need you to come over right now. (Tôi cần bạn đến ngay bây giờ.)