VIETNAMESE
sọc dọc
ENGLISH
vertical stripe
/ˈvɜrtɪkəl straɪp/
Sọc dọc là họa tiết trên vải với những khối màu lặp lại theo chiều dọc.
Ví dụ
1.
Các sọc dọc dường như kéo dài dáng người của bạn bằng cách kéo đường nhìn của mắt lên và xuống.
Vertical stripes appear to elongate your figure by drawing the eye up and down.
2.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng câu thần chú thời trang rằng mặc đồ sọc dọc khiến bạn trông gầy hơn là không đúng.
Scientists have discovered that the fashion mantra that wearing vertical stripes makes you look thinner is not true.
Ghi chú
Vertical Stripe là một từ vựng thuộc lĩnh vực họa tiết và thiết kế thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Horizontal stripe - Sọc ngang
Ví dụ:
Horizontal stripes give a wider appearance to the body.
(Sọc ngang làm cho cơ thể trông rộng hơn.)
Pinstripe - Sọc nhỏ, mảnh
Ví dụ:
A pinstripe suit is a classic choice for business attire.
(Bộ vest sọc nhỏ là một lựa chọn cổ điển cho trang phục công sở.)
Chevron stripe - Sọc hình chữ V
Ví dụ:
Chevron stripes create a dynamic and modern look in fashion.
(Sọc hình chữ V tạo ra một phong cách năng động và hiện đại trong thời trang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết