VIETNAMESE
cạo vôi răng
cạo vôi
ENGLISH
scaling
NOUN
/ˈskeɪlɪŋ/
cleaning dental plaque
Cạo vôi răng là phương pháp loại bỏ những mảng bám, cặn vụn đã bị vôi hóa bởi vi khuẩn, muối canxi carbonat và calcium phosphate có trong nước bọt.
Ví dụ
1.
Nha sĩ cạo vôi răng và đánh bóng răng cho tôi.
The dentist scaled and polished my teeth.
2.
Bạn có thể yêu cầu nha sĩ cạo vôi răng miễn phí.
You can ask the dentist to scale your teeth for free.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số thủ thuật được sử dụng trong phòng nha nhé!
- scaling (cạo vôi răng)
- porcelain crowns (bọc răng sứ)
- dental implant (trồng răng)
- tooth extraction, tooth pulp removal (nhổ răng, lấy tủy răng)
- tooth filling (trám răng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết