VIETNAMESE

bệnh viện tai mũi họng trung ương

ENGLISH

National Otorhinolaryngology Hospital of Vietnam

  
NOUN

/ˈnæʃənəl otorhinolaryngology ˈhɑˌspɪtəl ʌv viˌɛtˈnɑm/

Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung Ương là nơi có chức năng khám và điều trị các bệnh chuyên khoa về tai, mũi, họng.

Ví dụ

1.

Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương tiến hành chữa các bệnh liên quan đến tai mũi họng.

National Otorhinolaryngology Hospital of Vietnam cures disease related to ear, nose and throat.

2.

Một số mặt mạnh của Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương là gì?

What are some of the strong aspects of the National Otorhinolaryngology Hospital of Vietnam?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về một số từ có nghĩa gần nhau như hospital, clinic và infirmary nha!

- hospital (bệnh viện): He worked as a nurse in a psychiatric hospital. (Anh ấy làm điều dưỡng trong một bệnh viện tâm thần.)

- clinic (phòng khám): A clinic is a health facility that is primarily focused on the care of outpatients. (Phòng khám là một cơ sở y tế chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.)

- infirmary (bệnh xá): My little brother was taken to the infirmary. (Em tôi được đưa đến bệnh xá.)