VIETNAMESE

khám răng

đi nha sĩ

ENGLISH

dental check-up

  
NOUN

/ˈdɛntəl ʧɛk-ʌp/

dental visit

Khám răng là hoạt động giúp kiểm soát được được các vấn đề về răng miệng của bản thân.

Ví dụ

1.

Tại buổi khám răng, chuyên gia nha khoa của bạn sẽ kiểm tra xem có sâu răng hay không.

At the dental check-up your dental professional will check for cavities.

2.

Lần khám răng cuối cùng của bạn là khi nào?

When was your last dental check-up?

Ghi chú

Một số idioms với từ tooth/teeth:

- by the skin of your teeth: chỉ vừa đạt được mục đích, hoặc suýt thất bại.

Ví dụ: I only passed my driving test by the skin of my teeth.

(Tôi chỉ suýt soát vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.)

- fight tooth and nail: chiến đấu tới cùng hoặc với sự quyết tâm lớn.

Ví dụ: The company is fighting tooth and nail to stay in business during the pandemic.

(Công ty đang chiến đấu tới cùng để duy trì hoạt động kinh doanh trong thời kỳ đại dịch.)

- long in the tooth: già cỗi, rất già

Ví dụ: He's a great candidate, but he may be a little long in the tooth for the job.

(Anh ấy là một ứng cử viên tuyệt vời, nhưng anh ấy hơi già cho công việc này.)

- tooth and comb: xem xét một cái gì đó một cách kỹ lưỡng và chi tiết.

Ví dụ: The auditor went through the company's books with a tooth and comb.

(Kiểm toán viên đã xem xét sổ sách của công ty một cách kỹ lưỡng.)