VIETNAMESE
khám răng
đi nha sĩ
ENGLISH
dental check-up
/ˈdɛntəl ʧɛk-ʌp/
dental visit
Khám răng là hoạt động giúp kiểm soát được được các vấn đề về răng miệng của bản thân.
Ví dụ
1.
Tại buổi khám răng, chuyên gia nha khoa của bạn sẽ kiểm tra xem có sâu răng hay không.
At the dental check-up your dental professional will check for cavities.
2.
Lần khám răng cuối cùng của bạn là khi nào?
When was your last dental check-up?
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về một vài trường hợp đi khám bệnh khác nhau nha!
- physical examination (khám sức khỏe)
- dental check-up (khám răng)
- general health check (khám sức khỏe tổng quát), nói về việc kiểm tra các chỉ số chung của cơ thể
- prenatal check-up (khám thai)
- gynecological check-up (khám phụ khoa)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết