VIETNAMESE
lỗi mốt
lỗi thời
ENGLISH
old-fashioned
/oʊld-ˈfæʃənd/
obsolete, outdated
Lỗi mốt là một khái niệm đặc thù của lĩnh vực thời trang, có nghĩa là lạc hậu, không hợp với giai đoạn hiện tại.
Ví dụ
1.
Loại váy này đã lỗi mốt từ năm ngoái rồi.
This kind of dress has been old-fashioned since last year.
2.
Cô ấy mặc những món đồ vô cùng lỗi mốt!
She wears really old-fashioned clothes!
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa của old-fashioned:
- lỗi thời (obsolete): Gas lamps became obsolete when electric lighting was invented.
(Đèn ga đã trở nên lỗi thời khi đèn điện được phát minh.)
- lỗi thời (outdated): Nowadays this technique is completely outdated.
(Ngày nay kỹ thuật đó đã trở nên lỗi thời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết