VIETNAMESE
tiệc cưới
lễ cưới
ENGLISH
wedding party
NOUN
/ˈwɛdɪŋ ˈpɑrti/
wedding ceremony
Tiệc cưới là một bữa tiệc được tổ chức để chiêu đãi bạn bè của cô dâu – chú rể và người thân.
Ví dụ
1.
Nếu bạn tham dự tiệc cưới, tôi sẽ đi với bạn.
If you are going to the wedding party, I'll go with you.
2.
Tôi đã được mời tham dự 1 buổi tiệc cưới.
I was asked to a wedding party.
Ghi chú
Một số các loại tiệc phổ biến:
- tiệc ăn mừng kết thúc sự kiện: after party
- tiệc mừng em bé sắp chào đời: baby shower
- tiệc chia tay độc thân của chú rể: bachelor party
- tiệc nướng ngoài trời: barbecue party
- tiệc sinh nhật: birthday party
- tiệc bãi biển: clambake
- tiệc nhẹ: cocktail party
- tiệc chia tay: farewell party
- tiệc sân vườn: garden party
- tiệc bể bơi: pool party
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết