VIETNAMESE

khuy áo

cúc áo, nút áo

ENGLISH

button

  
NOUN

/ˈbʌtən/

Khuy áo là vật nhỏ làm bằng nhựa, kim loại, thuỷ tinh, xương, vv, thường có hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài.

Ví dụ

1.

Khuy áo của tôi bị mất khi đi cắm trại với gia đình.

My button was lost when camping with my family.

2.

Khuy áo trên cùng của chiếc áo sơ mi của anh ấy đã bị bung ra.

The top button of his shirt was undone.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của button nhé!

Button up: Đóng nút (Đóng cổ áo hoặc khuy áo) Ví dụ: Anh ấy đã nút cổ áo lên trước khi ra khỏi nhà. (He buttoned up his collar before leaving the house.)

Press someone's buttons: Kích thích ai đó, khiến họ phản ứng mạnh mẽ hoặc cảm thấy bực tức. Ví dụ: Nói về chính sách mới thường kích thích nút của anh ấy. (Talking about the new policy usually presses his buttons.)

Push the panic button: Bắt đầu cảm thấy hoặc thể hiện sự lo lắng hoặc hoảng sợ, thường trong tình huống khẩn cấp. Ví dụ: Chính phủ phải nhanh chóng xử lý vấn đề này trước khi công chúng nhấn nút hoảng loạn. (The government needs to address this issue quickly before the public pushes the panic button.)

On the button: Chính xác, đúng giờ. Ví dụ: Chúng tôi đã đến sân bay vào lúc 9 giờ sáng, đúng theo lịch trình. (We arrived at the airport at 9 a.m. right on the button, according to the schedule.)

Button your lip: Im lặng, ngưng nói. Ví dụ: Khi phát hiện ra điều tốt đẹp như vậy, cô ấy chỉ có thể núm môi và giữ bí mật. (Upon discovering something so beautiful, she could only button her lip and keep the secret.)