VIETNAMESE

rối loạn tiền đình

ENGLISH

vestibular disorder

  
NOUN

/vɛˈstɪbjʊlə dɪˈsɔrdər/

Rối loạn tiền đình là tổn thương dây thần kinh số 8. Bệnh thường có những biểu hiện đặc trưng như: ù tai, hoa mắt chóng mặt.

Ví dụ

1.

Những người bị rối loạn tiền đình có thể bị coi là thiếu chú ý và lười biếng.

People affected by vestibular disorders may be perceived as inattentive and lazy.

2.

Trong những cơn rối loạn tiền đình, khả năng tập trung bị suy giảm nghiêm trọng.

In episodes of vestibular disorder, the concentration ability devastatedly decline.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của order:

- lệnh (order): Arrested in France on the orders of British intelligence, he then fled to Switzerland.

(Bị bắt tại Pháp theo lệnh của tình báo Anh, sau đó ông trốn sang Thụy Sĩ.)

- tình trạng (order): The house had only just been vacated and was in good order.

(Ngôi nhà vừa được bỏ trống gần đây và đang ở trong tình trạng tốt.)