VIETNAMESE

cắt chỉ

cắt bỏ chỉ khâu

ENGLISH

suture removal

  
NOUN

/ˈsuʧər rɪˈmuvəl/

stitch removal

Cắt chỉ là hành động cắt đi lớp chỉ khâu vết thương sau khi vết thương đã lành hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Việc cắt chỉ sẽ được quyết định bởi độ lành của vết thương và vết mổ phẫu thuật.

Suture removal is determined by how well the wound has healed and the extent of the surgery.

2.

Kỹ thuật cắt chỉ được minh họa bên dưới.

The technique for suture removal is illustrated below.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "remove" nhé:

- Exclude (loại trừ): ngăn chặn hoặc không cho phép tham gia hoặc tham gia vào một nhóm hoặc sự kiện.

Ví dụ: The invitation clearly stated that children were excluded from the formal event. (Thư mời nói rõ rằng trẻ em bị loại trừ, không được phép tham gia sự kiện trang trọng.)

- Eliminate (loại bỏ): hủy bỏ hoặc loại bỏ một cách hoàn toàn, thường để giải quyết vấn đề hoặc nguy cơ.

Ví dụ: Regular exercise and a healthy diet can help eliminate excess weight. (Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp loại bỏ cân nặng thừa.)

- Omit (bỏ qua, loại bỏ): không bao gồm hoặc không đề cập đến một phần nào đó.

Ví dụ: The speaker decided to omit some details from the presentation for the sake of brevity. (Người diễn thuyết quyết định bỏ qua một số chi tiết trong bài thuyết trình vì lý do ngắn gọn.)