VIETNAMESE

người tham dự

ENGLISH

attendee

  
NOUN

/əˈtɛnˈdi/

Người tham dự là người có góp phần vào hoạt động nào đó.

Ví dụ

1.

Đây là một sự kiện thú vị mà mỗi người tham dự mang bộ sưu tập của mình để giới thiệu với những người khác.

This is a fun event to which each attendee brings their collection to show to others.

2.

Buổi ra mắt được dự kiến sẽ thu hút 2000 người tham dự.

The launch is expected to attract 2000 attendees.

Ghi chú

Cùng phân biệt attendee participant nha!

- Người tham dự (attendee) là một người nào đó có mặt tại một sự kiện chẳng hạn như một cuộc họp một buổi tiệc.

Ví dụ: The gala cost is $ 20 per attendee, payable at the door.

(Buổi dạ tiệc thu phí 20 đô cho mỗi người tham dự, có thể thanh toán ngay cổng.)

- Người tham gia (participant) là một người nào đó đang tham gia vào một hoạt động.

Ví dụ: She is an active participant in this activity.

(Cô ấy là một người tham dự năng động trong hoạt động này.)