VIETNAMESE

khuyến mãi

giảm giá

ENGLISH

promotion

  
NOUN

/prəˈmoʊʃən/

discount

Khuyến mãi là hoạt động của người bán nhằm thúc đẩy khách hàng tăng cường việc mua sắm, sử dụng hàng hoá, dịch vụ của người bán bằng cách dành cho khách hàng những lợi ích nhất định.

Ví dụ

1.

Siêu thị cũng đã triển khai nhiều chương trình khuyến mãi.

The supermarket has also launched many promotions.

2.

Có một chương trình khuyến mãi trong siêu thị và họ đang tặng những ly rượu vang miễn phí.

There was a promotion in the supermarket and they were giving away free glasses of wine.

Ghi chú

Một số cụm từ thường thấy khi có chương trình khuyến mãi:

- đang giảm giá (on sale): This gorgeous dress is being on sale.

(Chiếc váy lộng lẫy này đang giảm giá nè.)

- giảm giá (discount): The store will discount 5% for card payment.

(Cửa hàng sẽ giảm giá 5% cho hình thức thanh toán sử dụng thẻ.)

- giá chào mua đặc biệt (special): Our special offer ends on June 3.

(Giá chào mua đặc biệt của chúng tôi sẽ kết thúc vào ngày 3/6.)