VIETNAMESE
rực rỡ
ENGLISH
flamboyant
/flæmˈbɔɪənt/
vibrant, colorful
Rực rỡ là đa dạng màu sắc, tràn đầy sức sống.
Ví dụ
1.
Đàn ông từng mặc các món đồ rực rỡ trong những thế kỷ trước.
Men used to wear flamboyant clothes in previous centuries.
2.
Áo khoác của anh ta được trang trí với những bông hoa rực rỡ.
His coat was adorned with a flamboyant bunch of flowers.
Ghi chú
Một số synonyms của flamboyant:
- rực rỡ (vibrant): He always uses vibrant colours in his paintings.
(Anh ấy luôn sử dụng màu sắc rực rỡ trong các bức tranh của mình.)
- rực rỡ (colorful): Nature is most colorful in autumn.
(Thiên nhiên rực rỡ nhất là vào mùa thu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết