VIETNAMESE

mũ xô

ENGLISH

bucket hat

  
NOUN

/ˈbʌkət hæt/

Mũ xô là mũ bắt nguồn từ chiếc mũ thô sơ của ngư dân xứ sở Ireland vào những năm 1900. Kiểu mũ này thường được làm từ chất liệu len thô pha vải tweed và có khả năng chống thấm tốt, bền chắc.

Ví dụ

1.

Anh ấy thường đội chiếc mũ xô màu xám đặc trưng của mình.

He usually wears his trademark gray bucket hat.

2.

Mũ xô ban đầu được thiết kế để bảo vệ khỏi mưa, vì vành mũ dốc xuống có nghĩa là mưa chảy thẳng xuống và tránh khỏi khuôn mặt của người đội.

Bucket hat was originally intended as protection from the rain, as the downward sloping brim meant rain ran straight down and away from their face.

Ghi chú

Cùng phân biệt basket bucket nha!

- Giỏ (basket) là một vật chứa nhẹ, thường tròn, mở ở trên và thuôn về phía dưới.

Ví dụ: Most of us think of chocolate and baskets as traditional Easter gifts.

(Hầu hết mọi người đều nghĩ sô cô la và những cái giỏ là những món quà truyền thống của lễ Phục sinh.)

- Xô (bucket) là vật chứa làm bằng vật liệu cứng, thường có tay cầm, được sử dụng để chở chất lỏng hoặc các vật dụng nhỏ.

Ví dụ: She scans the product and she puts it in the bucket.

(Cô ấy quét sản phẩm và đặt nó vào xô.)