VIETNAMESE
lễ khai mạc
lễ khánh thành
ENGLISH
opening ceremony
/ˈoʊpənɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni/
grand opening
Lễ khai mạc là sự kiện đánh dấu sự mở cửa chính thức của một địa điểm mới được xây dựng hoặc bắt đầu một sự kiện.
Ví dụ
1.
Lễ khai mạc đánh dấu sự mở cửa chính thức của một địa điểm mới được xây dựng hoặc bắt đầu một sự kiện.
An opening ceremony marks the official opening of a newly-constructed location or the start of an event.
2.
Sau lễ khai mạc, cô giáo tôi mặc áo kimono, dẫn tôi đến một ngôi nhà lớn.
When the opening ceremony was over, my teacher, dressed in a kimono, took me to a big house.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với opening:
- bắt đầu (beginning): For some, this month brings the beginning of festivities celebrating the end of the school year.
(Đối với một số người, tháng này là bắt đầu của các lễ hội kỷ niệm kết thúc năm học.)
- bắt đầu (commencement): At the commencement of the trial, the parties had settled the child custody and access issues.
(Khi bắt đầu phiên toà, các bên đã giải quyết xong các vấn đề về quyền nuôi con và quyền tiếp cận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết