VIETNAMESE

đơn thuốc

thuốc

ENGLISH

prescription

  
NOUN

/prəˈskrɪpʃən/

drug, medication

Đơn thuốc là tài liệu chỉ định dùng thuốc của bác sĩ cho người bệnh.

Ví dụ

1.

Tôi có thể xem đơn thuốc của bạn được không?

Can I see your prescription please?

2.

Tôi chỉ có được một đơn thuốc được lặp đi lặp lại mỗi tuần.

I just get a repeat prescription every week.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu về hai khái niệm có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh là prescription và remedy nha!

- prescription (đơn thuốc), nói về việc dùng thuốc chữa bệnh: Can I see your prescription please? (Tôi có thể xem đơn thuốc của bạn được không?)

- remedy (phương thuốc), thường nói về phương pháp trị liệu: Can you suggest a good remedy to focus better? (Bạn có thể giới thiệu một phương thuốc để tập trung tốt hơn không?)