VIETNAMESE

ăn mặc phản cảm

ENGLISH

wearing offensive clothes

  
VERB

/ˈwɛrɪŋ əˈfɛnsɪv kloʊðz/

Ăn mặc phản cảm là hành vi ăn mặc hở hang với những trang phục để lộ quá nhiều da thịt.

Ví dụ

1.

Người mẫu Ngọc Trinh có thể bị phạt nặng vì ăn mặc phản cảm trên thảm đỏ Cannes khiến dư luận Việt Nam phẫn nộ.

Model Ngoc Trinh could be heavily fined by her government for wearing offensive clothes on Cannes red carpet which caused public outrage in Vietnam.

2.

Không thể tin được rằng cô ấy lại ăn mặc phản cảm như vậy khi đi chơi với bố mẹ.

I can't believe that she's wearing offensive clothes like that when hanging out with her parents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt offense và illegal acts nhé! - Offense (tội, vi phạm): Là hành vi vi phạm luật pháp hoặc các quy định xã hội và có thể bị xử lý hình sự hoặc dân sự. Offense bao gồm những hành vi mà pháp luật cấm, ví dụ như tội giết người, tội cướp tài sản, tội phạm ma túy... Ví dụ: Murder is a serious offense that can result in life imprisonment. (Giết người là một tội nghiêm trọng có thể dẫn đến án tù chung thân). - Illegal acts (hành vi bất hợp pháp): Là các hành vi mà không tuân thủ quy định pháp luật hoặc các quy định xã hội, nhưng không nhất thiết phải là tội phạm. Ví dụ như việc lái xe không có giấy phép, không đeo thắt lưng an toàn, đánh lừa khách hàng khi bán hàng... Ví dụ: Driving without a license is an illegal act and can result in a fine. (Lái xe không có bằng lái là một hành vi bất hợp pháp và có thể dẫn đến việc bị phạt tiền.)