VIETNAMESE

chấn thương chỉnh hình

chỉnh hình

ENGLISH

orthopedics

  
NOUN

/ˌɔrθəˈpidɪks/

orthopaedics

Chấn thương chỉnh hình là chuyên khoa chuyên điều trị các chấn thương và tình trạng bệnh liên quan đến hệ thống cơ xương khớp, gồm xương, cơ, khớp và dây chằng.

Ví dụ

1.

Và cô ấy giới thiệu tôi đến một bác sĩ chấn thương chỉnh hình, hoàn toàn miễn phí.

And she referred me to an orthopedics surgeon, also free.

2.

Trung tâm chấn thương chỉnh hình đã bị đóng cửa.

The orthopedics center was closed.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ tiếng Anh gần nghĩa nhau trong tiếng Anh như injury, wound, cut nha!

- injury (chấn thương): He made a remarkable recovery from a severe injury. (Anh ấy đã hồi phục đáng kể sau một chấn thương nặng.)

- wound (vết thương): The doctor bound the wound with gauze. (Bác sĩ buộc vết thương lại bằng gạc.)

- cut (vết cắt): The knife made a deep cut on his finger. (Con dao đã để lại một vết cắt khá sâu trên tay anh ấy.)

- scratch (vết cào): The cat left a deep scratch on my thigh. (Chú mèo để lại một vết cào sâu trên đùi tôi.)