VIETNAMESE
bị câm
ENGLISH
mute
/mjut/
Bị câm là trạng thái không nói được có thể do bẩm sinh, rối loạn ngôn ngữ hoặc do rối loạn các chức năng bên trong của cơ thể.
Ví dụ
1.
Việc cậu bị câm gây ra nhiều thiệt thòi cho cậu bé ở trường.
Being a mute boy gives him tremendous disadvantages at school.
2.
Một số người bị câm và bị điếc có khả năng đọc chữ từ khẩu hình miệng rất tốt.
Some deaf and mute people have strong lip-reading ability.
Ghi chú
Mute là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của mute nhé!
Nghĩa 1: Câm, không thể nói
Ví dụ:
The accident left him mute for years.
(Vụ tai nạn khiến anh ấy bị câm trong nhiều năm.)
Nghĩa 2: Tắt âm
Ví dụ:
Please mute your microphone during the meeting.
(Vui lòng tắt âm micro trong cuộc họp.)
Nghĩa 3: Ít thể hiện cảm xúc, trầm lặng
Ví dụ:
He gave a mute nod in agreement.
(Anh ấy gật đầu đồng ý một cách lặng lẽ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết