VIETNAMESE
bị câm
ENGLISH
mute
/mjut/
Bị câm là trạng thái không nói được có thể do bẩm sinh, rối loạn ngôn ngữ hoặc do rối loạn các chức năng bên trong của cơ thể.
Ví dụ
1.
Việc cậu bị câm gây ra nhiều thiệt thòi cho cậu bé ở trường.
Being a mute boy gives him tremendous disadvantages at school.
2.
Một số người bị câm và bị điếc có khả năng đọc chữ từ khẩu hình miệng rất tốt.
Some deaf and mute people have strong lip-reading ability.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt muteness và aphasia nha! - muteness (chứng câm tiếng): một chứng bệnh khiến người mắc không thể nói hoặc không thể tạo ra âm thanh từ thanh quản. Ví dụ: Parker has genetic muteness. (Parker mắc chứng câm tiếng di truyền.) - aphasia (hội chứng bất lực ngôn ngữ): những người mắc hội chứng này gặp khó khăn khi nói, viết hoặc tính toán. Ví dụ: Bruce Willis suffers from aphasia which causes him to take a break from being an actor. (Bruce Willis mắc hội chứng bất lực ngôn ngữ khiến anh phải nghỉ làm diễn viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết