VIETNAMESE

áo phông

áo thun

ENGLISH

T-shirt

  
NOUN

/ti-ʃɜrt/

Áo phông là một loại áo phổ biến với rất nhiều người, với mọi tầng lớp trong xã hội. Nó thường được dệt theo nốt Jersey và bằng sợi Cotton 100% hoặc các loại sợi tổng hợp giữa Cotton và PE.

Ví dụ

1.

Chiếc áo phông quá nhỏ so với anh ấy.

The T-shirt was too small for him.

2.

Anh ta mặc một chiếc áo phông được nhuộm màu sáng.

He wore a T-shirt that had been tie-dyed in bright colours.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!

  • Keep your shirt on

Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.

Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)

  • Lose one's shirt

Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.

Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)

  • A shirttail relative

Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.

Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)