VIETNAMESE

đám tang

lễ tang, đám ma

ENGLISH

funeral

  
NOUN

/ˈfjunərəl/

funeral rites, obsequies

Đám tang là một nghi lễ kết nối với công đoạn xử lý cuối cùng của một xác chết, chẳng hạn như chôn cất hoặc hỏa táng, có những người thân hữu đến tham dự và đưa tiễn.

Ví dụ

1.

Đám tang sẽ được tổ chức vào thứ Sáu.

The funeral will be held on Friday.

2.

Có hơn một trăm người đã tham gia đám tang này.

Over one hundred people attended the funeral.

Ghi chú

Cùng phân biệt đám tang và đám giỗ:

- Đám giỗ (Death anniversary) là một buổi lễ, nghi thức theo phong tục tập quán nhằm tưởng nhớ đến những người đã qua đời.

Ví dụ: Are you feeling melancholy because her death anniversary is coming up?

(Bạn có cảm thấy buồn khi nghĩ đến đám giỗ sắp tới của cô ấy?)

- Đám tang (Funeral) là một nghi lễ kết nối với công đoạn xử lý cuối cùng của một xác chết, chẳng hạn như chôn cất hoặc hỏa táng, có những người thân hữu đến tham dự và đưa tiễn.

Ví dụ: A funeral is a somber occasion.

(Đám tang là 1 dịp u ám.)