VIETNAMESE

vải dạ

ENGLISH

felt

  
NOUN

/fɛlt/

Vải dạ là chất vải có nguồn gốc từ tự nhiên. Nó được làm bởi những sợi đay, bông, cói và những loại sợi tổng hợp.

Ví dụ

1.

Quần áo được làm từ vải dạ thường khá cứng cáp.

Clothing made of felt cloth is usually very stiff.

2.

Thời tiết này hoàn hảo để mặc một chiếc áo khoác dáng dài làm từ vải dạ.

This weather is perfect for wearing that trench coat made from felt cloth.

Ghi chú

Felt-tip pen

Định nghĩa: Một loại bút viết có đầu làm bằng sợi nỉ hoặc bông để tạo ra đường nét mềm mại và dễ dàng viết.

Ví dụ: Tôi sử dụng bút viết nhiều màu sắc loại ngòi nỉ để làm nổi bật sự kiện trong lịch của mình. (I use felt-tip pens of different colors to highlight events in my calendar.)