VIETNAMESE

thành phần tham dự

ENGLISH

participant

  
NOUN

/pɑrˈtɪsəpənt/

Thành phần tham dự là thành phần, tổ chức, cá nhân góp phần vào hoạt động nào đó.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần tăng gấp đôi thành phần tham dự cuộc khảo sát nhân viên hàng năm.

We need to double our annual employee survey participants.

2.

Tất cả những người tham dự cuộc thi nấu ăn đều nhận được một cuốn sách dạy nấu ăn miễn phí.

All the participants in the cooking contest received a free cookbook.

Ghi chú

Cùng phân biệt attendee participant nha!

- Người tham dự (attendee) là một người nào đó có mặt tại một sự kiện chẳng hạn như một cuộc họp một buổi tiệc.

Ví dụ: The gala cost is $ 20 per attendee, payable at the door.

(Buổi dạ tiệc thu phí 20 đô cho mỗi người tham dự, có thể thanh toán ngay cổng.)

- Thành phần tham dự (participant) là một người nào đó đang tham gia vào một hoạt động.

Ví dụ: She is an active participant in this activity.

(Cô ấy là một người thành phần tham dự năng động trong hoạt động này.)