VIETNAMESE

cá thác lác

ENGLISH

flounder

  
NOUN

/ˈflaʊndər/

Cá thác lác là loài cá có thân hình khá nhỏ, mỏng và dẹt gần giống với thân hình cá rồng và cá bơn. Cá khi trưởng thành có thể dài từ 20 – 150 cm, cân nặng khoảng 200 gram.

Ví dụ

1.

Cá thác lác là cá tầng đáy, được tìm thấy dưới đáy đại dương trên khắp thế giới.

Flounders are demersal fish, found at the bottom of oceans around the world.

2.

Cá thác lác là loại cá đặc sản nhờ cá cho thịt ngon, ít xương.

Flounder is a specialty fish thanks to its delicious meat and little bone.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của fish nhé!

  • Fish out of water

Định nghĩa: Người hoặc vật cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp trong tình huống hoặc môi trường mới.

Ví dụ: Anh ta cảm thấy như một con cá lạc vào sa mạc khi đến sống ở thành phố lớn. (He felt like a fish out of water when he moved to the big city.)

  • Cold fish

Định nghĩa: Người lạnh lùng, không thể hiện cảm xúc hoặc không thể kết nối với người khác một cách ấm áp.

Ví dụ: Mặc dù cô ấy rất thông minh, nhưng cô ấy lại được biết đến như một người lạnh lùng. (Despite her intelligence, she is known as a cold fish.)

  • Like shooting fish in a barrel

Định nghĩa: Một công việc dễ dàng hoặc không cần nhiều nỗ lực.

Ví dụ: Làm bài kiểm tra này là như bắn cá trong thùng. (Taking this test is like shooting fish in a barrel.)

  • Drink like a fish

Định nghĩa: Uống rượu mạnh hoặc uống nhiều.

Ví dụ: Anh ta uống rượu như một con cá. (He drinks like a fish.)

  • A big fish in a small pond

Định nghĩa: Người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong một cộng đồng nhỏ, nhưng có thể không có sức ảnh hưởng trong một cộng đồng lớn hơn.

Ví dụ: Trong làng nhỏ này, ông ta là một con cá lớn. (In this small village, he's a big fish in a small pond.)