VIETNAMESE
anh dũng
hào hùng, dũng cảm, can đảm
ENGLISH
heroic
/hɪˈroʊɪk/
brave
Anh dũng là có khí thế mạnh mẽ, sôi nổi.
Ví dụ
1.
Lực lượng cứu hộ đã nỗ lực anh dũng để cứu phi hành đoàn.
Rescuers made heroic efforts to save the crew.
2.
Những hành động anh dũng của ông đã được tôn vinh ở mọi nơi trên đất nước Ấn Độ.
His heroic deeds were celebrated in every corner of India.
Ghi chú
Một số synonyms của heroic:
- dũng cảm (brave): He was commended for his brave actions.
(Anh ấy được khen ngợi vì hành động dũng cảm.)
- can đảm (courageous): He who is not courageous enough to take risks will accomplish nothing in life.
(Người không đủ can đảm chấp nhận rủi ro sẽ chẳng đạt được thành tựu gì trong cuộc sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết