VIETNAMESE

bệnh

bệnh tật

ENGLISH

disease

  
NOUN

/dɪˈziz/

illness, sickness

Bệnh là trạng thái rối loạn cấu trúc hoặc chức năng ở người, động vật hoặc thực vật, đặc biệt là rối loạn gây ra các triệu chứng cụ thể hoặc ảnh hưởng đến một vị trí cụ thể.

Ví dụ

1.

Từ bỏ hút thuốc sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Giving up smoking reduces the risk of heart disease.

2.

Căn bệnh này tiếp tục khiến các bác sĩ đau đầu.

The disease has continued to perplex doctors.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các cụm từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như disease, illness, sickness nha!

- disease (bệnh), chỉ chung: Giving up smoking reduces the risk of heart disease. (Từ bỏ hút thuốc sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.)

- illness (bệnh tật), nói một cách khái quát: She had been worn down by poverty and illness. (Cô ấy đã kiệt quệ vì nghèo đói và bệnh tật.)

- sickness (cơn bệnh), nói về một sự hình thành của bệnh: A headache usually denotes sickness. (Một cơn đau đầu thường cho thấy dấu hiệu của cơn bệnh.)