VIETNAMESE

huy chương bạc

huân chương

ENGLISH

silver medal

  
NOUN

/ˈsɪlvər ˈmɛdəl/

Huy chương bạc là huy chương bằng bạc được trao cho người hoàn thành hạng nhì của các cuộc thi.

Ví dụ

1.

Cô giành được huy chương bạc trong bộ môn nhảy cao.

She won a silver medal in the high jump.

2.

Huy chương bạc đấy do đó là một sự vinh danh cho tài năng của anh ấy.

His silver medal was therefore a tribute to his talent.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến các cuộc thi:

- hiệp hội, liên đoàn (association): All members of the association adhere to a strict code of practice.

(Tất cả các thành viên của hiệp hội đều tuân thủ một quy tắc thực hành nghiêm ngặt.)

- huy chương (medal): This medal is made of genuine gold.

(Huy chương này được làm từ vàng nguyên chất.)

- cúp (trophy): The winning captain held the trophy in the air.

(Đội trưởng đội thắng cuộc nâng chiếc cúp lên không trung.)