VIETNAMESE

khai tiệc

ENGLISH

start the party

  
VERB

/stɑrt ðə ˈpɑrti/

Khai tiệc là bắt đầu bữa tiệc.

Ví dụ

1.

Hãy khai tiệc thôi nào.

Let's start the party.

2.

Khi nào chủ nhà mới khai tiệc nhỉ?

When will the host start the party?

Ghi chú

Cùng phân biệt party feast nha!

- Yến tiệc (feast) là một bữa ăn rất lớn, thường mang tính chất nghi lễ.

Ví dụ: After the slaughter, the northmen had a feast on the flesh of the slain.

(Sau cuộc tàn sát, những người phương bắc đã tổ chức yến tiệc bằng thịt của kẻ bị giết.)

- Bữa tiệc (party) là một bữa ăn mừng giữa một nhóm người nhân dịp đặc biệt nào đó.

Ví dụ: Are you coming to the party?

(Bạn có đến bữa tiệc không?)