VIETNAMESE

giày tây nam

ENGLISH

men’s western shoes

  
NOUN

/mɛnz ˈwɛstərn ʃuz/

Giày tây nam là một đôi giày cao cấp có cấu tạo bằng da, tôn dáng và là hành trang thiết yếu cho mọi quý ông trong những sự kiện sang trọng.

Ví dụ

1.

Tôi dành tháng lương đầu tiên của mình để mua một đôi giày tây nam cho bố.

I spent the first month of my salary buying for my dad a pair of men’s western shoes.

2.

Bố tôi sở hữu rất nhiều đôi giày tây nam.

My dad owns a lot of pairs of men's western shoes.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shoes nhé!

  • Be in someone's shoes:

Định nghĩa: Hiểu hoặc cảm nhận được tình hình hoặc suy nghĩ của người khác từ góc độ của họ.

Ví dụ: Anh ấy nên cố gắng đặt mình vào vị trí của cô ấy trước khi đưa ra quyết định. (He should try to put himself in her shoes before making a decision.)

  • Fill someone's shoes:

Định nghĩa: Thay thế ai đó, thường là trong một vai trò hoặc công việc.

Ví dụ: Dù rất khó khăn, nhưng tôi tin rằng cô ấy sẽ có thể đáp ứng được mọi yêu cầu của công việc và thực sự lấp đầy được vị trí của người tiền nhiệm. (Despite the difficulty, I believe she will be able to meet all the job requirements and truly fill her predecessor's shoes.)

  • Waiting for the other shoe to drop:

Định nghĩa: Mong đợi điều gì đó xấu xa sẽ xảy ra sau khi đã có một sự kiện không tốt xảy ra trước đó.

Ví dụ: Sau khi nhận được thông báo về cắt giảm nhân sự, tất cả mọi người đang chờ đợi đến lúc phải đối mặt với những hậu quả khó khăn khác. (After receiving the announcement about the layoffs, everyone is waiting for the other shoe to drop, anticipating further difficult consequences.)