VIETNAMESE
thời gian đầu
ENGLISH
at the first time
/æt ðə fɜrst taɪm/
Thời gian đầu là khoảng thời gian bắt đầu.
Ví dụ
1.
Thời gian đầu tôi nhớ gia đình nhiều lắm!
At the first time, I missed my family so much!
2.
Không có gì có thể được thực hiện một cách hoàn hảo ngay thời gian đầu đâu.
Nothing can be done perfectly at the first time.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh chỉ thời gian có nghĩa tương tự nhau như at first, firstly, at the beginning nha!
- at first (thời gian đầu):Nothing can be done perfectly at first. (Không có gì có thể được thực hiện một cách hoàn hảo ngay thời gian đầu đâu.)
- firstly (đầu tiên): Firstly, we need to follow this step. (Đầu tiên chúng ta phải thực hiện bước này.)
- at the beginning (lúc mới đầu): You don’t need to rush at the beginning. (Bạn không cần phải vội lúc mới đầu đâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết