VIETNAMESE

hân hạnh

vinh hạnh, vinh dự

ENGLISH

be honoured

  
ADJ

/bi honoured/

be pleased, be glad

Hân hạnh là vui mừng, lấy làm may mắn khi được dịp tiếp xúc, quan hệ với ai.

Ví dụ

1.

Tôi rất hân hạnh được gặp anh ấy.

I would be honoured to meet him.

2.

Tôi rất hân hạnh được mời diễn thuyết.

I am honoured to be asked to speak.

Ghi chú

Một số synonyms của honoured:

- trân trọng (appreciated): Your help and support towards me during the project is much appreciated.

(Sự giúp đỡ và hỗ trợ bạn dành cho tôi khi làm dự án rất được trân trọng.)

- ghi ơn (commemorate): Some galleries commemorate donors by inscribing their names on the walls.

(Một số phòng trưng bày ghi ơn những người hiến tặng bằng cách ghi tên của họ lên tường.)