VIETNAMESE

trận đấu

ENGLISH

match

  
NOUN

/mæʧ/

Trận đấu là sự cạnh tranh giữa các bên diễn ra trong một thời gian và ở một khu vực nhất định.

Ví dụ

1.

Liverpool có trận đấu bóng đá với Blackburn vào tuần tới.

Liverpool has a football match with Blackburn next week.

2.

Trận đấu bóng đá tối nay là Pháp gặp Brazil.

Tonight's football match is France versus Brazil.

Ghi chú

Cùng phân biệt match round nha!

- Trận đấu (match) là sự kiện thể thao như một trận đấu quyền anh, một trận đấu bóng chày hoặc một trận đấu cricket.

Ví dụ: You should see me during the match.

(Bạn nên nhìn thấy tôi lúc trong trận đấu.)

- Vòng đấu (round) diễn ra trong một số môn thể thao, ví dụ như chơi gôn.

Ví dụ: Each round of the boxing match lasts three minutes.

(Mỗi vòng đấu quyền anh kéo dài 3 phút.)