VIETNAMESE

lộng lẫy

hào nhoáng, ấn tượng, rực rỡ, hấp dẫn, tinh tế, rực rỡ

ENGLISH

gorgeous

  
ADJ

/ˈgɔrʤəs/

glamorous, stunning, dazzling, attractive, exquisite, brilliant

Lộng lẫy là tính từ miêu tả sự đẹp đẽ.

Ví dụ

1.

Quả là một chiếc váy lộng lẫy, bạn nên mặc nó trong buổi dạ vũ tối nay.

What a gorgeous dress, you should wear it to the prom tonight.

2.

Cô gái tôi đi chơi cùng đêm qua trông rất lộng lẫy.

The girl I went out with last night was gorgeous.

Ghi chú

Một số từ gần nghĩa của gorgeous:

- hào nhoáng (glamorous): She led an exciting and glamorous life.

(Cô ấy đã có một cuộc đời thú vị và hào nhoáng.)

- ấn tượng (stunning): Cara Delevingne captured every one's sight when she appeared in that stunning burgundy dress exclusively designed for her by Versace.

(Cara Delevingne đã thu hút ánh nhìn của mọi người khi cô xuất hiện trong chiếc váy đỏ rượu ấn tượng được thiết kế riêng cho cô bởi nhà mốt Versace.)