VIETNAMESE

áo ngủ

ENGLISH

pyjama top

  
NOUN

/pɪˈdʒɑmə tɑp/

pajama top

Áo ngủ là loại áo mỏng nhẹ, tạo cảm giác thoải mái, thích hợp để mặc khi đi ngủ.

Ví dụ

1.

Anh ta mặc một chiếc áo ngủ và một chiếc quần chạy bộ màu trắng.

He was wearing a pyjama top and a white jogging pants.

2.

Tôi không thể tìm được áo ngủ của tôi.

I can't find my pyjama top.

Ghi chú

Để chỉ trang phục mặc ngủ chúng ta có thể dùng 2 từ:

- đồ ngủ (pyjama): He stood barefoot in his flannel trousers and pajama, studying their moves.

(Anh ấy đứng chân trần trong chiếc quần dạ và áo ngủ, nghiên cứu các bước đi của họ.)

- quần áo ngủ (sleepwear): Some babies cannot settle in synthetic sleepwear.

(Một số trẻ không thể mặc quần áo ngủ sợi tổng hợp.)