VIETNAMESE

lá thăm

ENGLISH

lot

  
NOUN

/lɒt/

Lá thăm là phiếu dùng để rút chọn ngẫu nhiên.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã bốc lá thăm để quyết định ai sẽ đi.

We drew lots to decide who would go.

2.

Các thí sinh sẽ bốc lá thăm xem ai được chiếc thuyền nào.

Competitors draw lots to see who gets which boat.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của lot nhé!

  • a lot (of): Nhiều, nhiều lắm.

    • Ví dụ: Tôi có rất nhiều việc cần làm vào cuối tuần này. (I have a lot of work to do this weekend.)

  • cast one's lot with: Quyết định ủng hộ, tham gia vào một nhóm hoặc tình huống cụ thể.

    • Ví dụ: Anh ấy quyết định ủng hộ dự án mới của công ty. (He cast his lot with the company's new project.)

  • a lot on one's plate: Có quá nhiều việc phải làm hoặc lo lắng.

    • Ví dụ: Cô ấy thực sự bận rộn, có quá nhiều việc phải làm. (She's really got a lot on her plate, with all those projects.)