VIETNAMESE

con cừu

ENGLISH

sheep

  
NOUN

/ʃip/

Con cừu là một loài động vật thường được chăn nuôi ở nông trại, với bộ lông len dày, thường được nuôi để lấy lông, da hoặc thịt.

Ví dụ

1.

Cô là một trong những nhà lai tạo con cừu hàng đầu của đất nước.

She was one of the country's top sheep breeders.

2.

Con cừu là một trong những loài động vật đầu tiên được loài người thuần hóa.

Sheep were among the first animals to be domesticated by humankind.

Ghi chú

Một số idioms liên quan tới con cừu: - To be the black sheep of the family : một người được cho là khác biệt, yếu thế và vô dụng hơn trong gia đình hoặc một nhóm người nào đó. Ví dụ: I have always been the black sheep of my family. Everyone else has responsible jobs while I have chosen to be an artist. (Tôi đã luôn là "con cừu đen" của gia đình. Những người khác đều có việc làm tốt còn tôi lại chọn trở thành họa sĩ.) - Separate the sheep from the goats: làm rõ những người nào trong một nhóm cụ thể có khả năng cao hơn những người khác Ví dụ: The uphill stages of the race will really separate the sheep from the goats. (Các giai đoạn khó khăn của cuộc đua sẽ phân loại được những người thực sự giỏi.)