VIETNAMESE
lấp lánh
nhấp nháy, lóng lánh
ENGLISH
twinkling
/ˈtwɪŋkəlɪŋ/
glittering
Lấp lánh là có ánh sáng phản chiếu không liên tục, nhưng đều đặn, vẻ sinh động.
Ví dụ
1.
Anh ấy cười và trò chuyện, mắt anh ấy lấp lánh.
He smiles and chats, his eyes twinkling.
2.
Những ngôi sao này, có phải chúng đang lấp lánh không?
These stars... are they twinkling?
Ghi chú
Một số synonym của twinkling:
- lóng lánh (glittering): The river is glittering in the sunshine.
(Dòng sông lóng lánh dưới ánh mặt trời.)
- long lanh (glisteing): And you can see, our eyes were glistening.
(Như các bạn thấy đó, mắt chúng tôi sáng long lanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết