VIETNAMESE

điều trị

chữa trị

ENGLISH

therapy

  
NOUN

/ˈθɛrəpi/

treatment

Điều trị là việc làm nhằm mục đích làm giảm hoặc chữa lành một rối loạn, hoặc điều trị các rối loạn tâm thần hoặc tâm lý bằng các biện pháp tâm lý.

Ví dụ

1.

Các nhà khoa học thận trọng về việc sử dụng liệu pháp điều trị enzyme trên người.

The scientists are cautious about using enzyme therapy on humans.

2.

Vật lý trị liệu là một phương pháp hỗ trợ quan trọng cho các phương pháp điều trị bằng thuốc.

Physical therapy is an important adjunct to drug treatments.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số khái niệm có nghĩa tương tự nhau như therapy, treatment, remedy nha!

- treatment (chữa trị): She is responding well to treatment. (Cô ấy đang đáp ứng tốt với phép chữa trị.)

- therapy (điều trị): I went into therapy because my doctor suggested it. (Tôi đã sử dụng bước điều trị này dưới sự đề nghị của bác sĩ của tôi.)

- remedy (phương thuốc): Can you suggest a good remedy to focus better? (Bạn có thể giới thiệu một phương thuốc để tập trung tốt hơn không?)