VIETNAMESE
vòng bảng
ENGLISH
group stage
/grup steɪʤ/
Vòng bảng là vòng đấu được chia theo bảng trước khi bắt đầu các vòng tứ kết, bán kết, chung kết.
Ví dụ
1.
Nga và Ả-rập Xê út sẽ gặp nhau ở vòng bảng.
Russia and Saudi Arabia will meet in the group stage.
2.
Vòng bảng của World Cup sẽ diễn ra khi nào?
When will the World Cup's group stage take place?
Ghi chú
Các vòng đấu trong tiếng Anh:
- vòng loại: elimination round
- vòng đấu bảng: group stage
- vòng loại trực tiếp: knockout stage
- vòng tứ kết: quarter-final
- vòng bán kết: semi-final
- vòng chung kết: final
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết