VIETNAMESE

tuần trăng mật

ENGLISH

honeymoon

  
NOUN

/ˈhʌniˌmun/

Tuần trăng mật là chuyến du lịch mà đôi vợ chồng mới kết hôn dành cho nhau để kỷ niệm lễ cưới của mình trong sự thân mật và riêng tư.

Ví dụ

1.

Họ sẽ đi tuần trăng mật ở Bahamas.

They are going on a honeymoon in the Bahamas.

2.

Bạn sẽ đi hưởng tuần trăng mật ở đâu?

Where are you going on your honeymoon?

Ghi chú

Tuần trăng mật (honeymoon) là chuyến du lịch (trip) mà đôi vợ chồng mới kết hôn (newly-weds) dành cho nhau để kỷ niệm lễ cưới của mình trong sự thân mật (intimacy) và riêng tư (privacy).