VIETNAMESE

Mùa hè Xanh

ENGLISH

green summer volunteer campaign

  
NOUN

/ɡriːn ˈsʌmə ˌvɒlənˈtɪə kæmˈpeɪn/

Mùa hè Xanh là một hoạt động tình nguyện vô cùng ý nghĩa dành cho các bạn học sinh sinh viên thường diễn ra vào mùa hè.

Ví dụ

1.

Chiến dịch Mùa hè Xanh nằm trong 5 chiến dịch chính do Đoàn TNCS Hồ Chí Minh và Hội Sinh viên Việt Nam phát động.

Green summer volunteer campaign is among the five main campaigns mobilized by the Ho Chi Minh Communist Youth Union and the Vietnamese Students Association.

2.

Hồi còn năm nhất tôi từng tham gia chiến dịch Mùa hè Xanh.

I used to join green summer volunteer campaign when I was a freshman.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "volunteer":

- Nếu "volunteer" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người tình nguyện, người tự nguyện tham gia vào một hoạt động, dự án, hay tổ chức. Ví dụ: "Many volunteers helped to clean up the beach after the oil spill." (Nhiều người tình nguyện đã giúp dọn dẹp bãi biển sau vụ tràn dầu.)

- Nếu "volunteer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là tự nguyện, tự đề nghị hoặc đăng ký tham gia vào một hoạt động, nhiệm vụ, hay dự án mà không bị ép buộc. Ví dụ: "She volunteered to teach English to refugees." (Cô ấy tự nguyện dạy tiếng Anh cho người tị nạn.)

- Nếu "volunteer" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là đề nghị, đề xuất hoặc cung cấp một cái gì đó tự nguyện, không được yêu cầu. Ví dụ: "He volunteered his time to help organize the charity event." (Anh ấy đề nghị dành thời gian để giúp tổ chức sự kiện từ thiện.)

- Nếu "volunteer" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là tự nguyện, không bắt buộc. Ví dụ: "We received volunteer support from local businesses." (Chúng tôi nhận được sự hỗ trợ tự nguyện từ các doanh nghiệp địa phương.)