VIETNAMESE

lễ khánh thành

lễ khai mạc

ENGLISH

inauguration ceremony

  
NOUN

/ɪˌnɔgjəˈreɪʃən ˈsɛrəˌmoʊni/

Lễ khánh thành là lễ mừng hay lễ thông báo việc hoàn thành của một công trình xây dựng mới.

Ví dụ

1.

Buổi lễ khánh thành hôm nay tuy khiêm tốn nhưng đậm chất lễ hội.

Today's inauguration ceremony was modest but festive.

2.

Không biết anh còn nhớ không nhưng chúng ta đã từng gặp nhau ở buổi lễ khánh thành tòa nhà đó.

I don't know if you remember, but we met at that building's inauguration ceremony.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt khác của "khánh thành nhà" nhé:

- Open the doors to a new home (mở cửa nhà mới): thể hiện ý nghĩa chính thức mở cửa để bắt đầu sử dụng một ngôi nhà mới.

Ví dụ: They were excited to open the doors to their new home and start a new chapter in their lives. (Họ háo hức mở cửa nhà mới và bắt đầu một chương mới trong cuộc sống.)

- Commence the residence (bắt đầu cư trú): chính thức sống trong một ngôi nhà mới.

Ví dụ: After completing the move, they commenced the residence in their new home. (Sau khi hoàn thành dọn đồ đến, họ bắt đầu sống tại ngôi nhà mới của mình.)