VIETNAMESE

váy ngắn

chân váy ngắn

ENGLISH

mini skirt

  
NOUN

/ˈmɪni skɜrt/

Váy ngắn là mẫu thời trang nữ không thể thiếu trong tủ đồ của bạn gái vào mùa hè.

Ví dụ

1.

Nếu bạn nhỏ nhắn thì một chiếc váy ngắn sẽ giúp chân bạn trông cao hơn.

When you're petite, a mini skirt will make your legs look longer.

2.

Là hoạt náo viên, tôi phải mặc váy ngắn khi biểu diễn.

As a cheerleader, I have to wear a mini skirt when performing.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của skirt nhé!

  • Skirt around (something): Tránh né, lảng tránh (một vấn đề hoặc một trách nhiệm).

Ví dụ: Cô ấy luôn cố gắng tránh né vấn đề căng thẳng giữa hai người bạn. (She always tries to skirt around the tense issue between the two friends.)

  • Skirt the issue: Tránh né, không muốn nói trực tiếp về một vấn đề.

Ví dụ: Anh ta thường tránh né khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình. (He often skirts the issue when asked about his future plans.)

  • Skirt the edge/periphery: Di chuyển xung quanh rìa hoặc mép của cái gì đó.

Ví dụ: Họ đi quanh rìa rừng khi đi bộ đường dài. (They skirted the edge of the forest while hiking.)

  • Skirt the law: Lách luật, làm một cách mà không vi phạm trực tiếp luật pháp.

Ví dụ: Công ty đó đã tìm cách lách luật để tránh trách nhiệm pháp lý. (That company tried to skirt the law to avoid legal responsibility.)

  • Skirt up: Nâng cao hoặc kéo lên về phía trên.

Ví dụ: Cô gái phải nhấc chiếc váy của mình để không bị dính vào bùn. (The girl had to skirt up her dress to avoid getting it muddy.)