VIETNAMESE
tương lai
tương lai gần
ENGLISH
future
/ˈfjuʧər/
near future
Tương lai là phần thời gian của những sự kiện hiện chưa phát sinh, chưa xảy ra.
Ví dụ
1.
Tôi chắc chắn rằng vào một thời điểm nào đó trong tương lai, tôi sẽ muốn có con.
I'm sure at some point in the future I'll want a baby.
2.
Tương lai của anh và em rồi sẽ ra sao?
What is the future of you and me?
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh chỉ những thời điểm như past, now, future, near future nha!
- past (quá khứ): Everyone has their own past. (Ai cũng có quá khứ riêng của mình.)
- now (bây giờ): Can I have a quick response here, now? (Tôi có thể có câu trả lời của mình ngay bây giờ không?)
- future (tương lai): I'm sure at some point in the future I'll want a baby. (Tôi chắc chắn rằng vào một thời điểm nào đó trong tương lai, tôi sẽ muốn có con.)
- near future (tương lai gần): Our house will be refurbished in the near future. (Ngôi nhà của chúng tôi sẽ được tân trang lại trong tương lai gần.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết