VIETNAMESE
chữa trị
điều trị
ENGLISH
treat
/trit/
cure
Chữa trị là cố gắng khắc phục một vấn đề sức khỏe, thường là sau khi chẩn đoán.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang được chữa trị một căn bệnh về da hiếm gặp.
He is being treated for a rare skin disease.
2.
Tây y có xu hướng chữa trị triệu chứng chứ không điều trị nguyên nhân.
Western medicine tends to treat the symptoms and not the cause.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số khái niệm có nghĩa tương tự nhau như therapy, treatment, remedy nha!
- treatment (chữa trị): She is responding well to treatment. (Cô ấy đang đáp ứng tốt với phép chữa trị.)
- therapy (điều trị): I went into therapy because my doctor suggested it. (Tôi đã sử dụng bước điều trị này dưới sự đề nghị của bác sĩ của tôi.)
- remedy (phương thuốc): Can you suggest a good remedy to focus better? (Bạn có thể giới thiệu một phương thuốc để tập trung tốt hơn không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết