VIETNAMESE

mệt nhọc

mệt mỏi, mệt

ENGLISH

fatigue

  
NOUN
  
ADJ

/fəˈtiːɡ/

exhaustion, weariness, tiredness

Mệt nhọc là triệu chứng cực kỳ mệt mỏi do gắng sức về tinh thần hoặc thể chất hoặc bệnh tật.

Ví dụ

1.

Hãy đảm bảo rằng bạn được cung cấp nước đầy đủ để không bị mệt nhọc.

Make sure you have good water supply to prevent fatigue.

2.

Khuôn mặt Sam xám đi trong cơn mệt nhọc.

Sam's face was grey with fatigue.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như fatigue, exhaustion, tiredness nha!

- fatigue (mệt nhọc): Make sure you have good water supply to prevent fatigue. (Hãy đảm bảo rằng bạn được cung cấp nước đầy đủ để không bị mệt nhọc.)

- exhaustion (kiệt sức): She was taken to hospital suffering from exhaustion. (Cô được đưa đến bệnh viện vì kiệt sức.)

- tiredness (mệt mỏi): His tiredness caused him to make a regrettable error. (Sự mệt mỏi đã làm anh mắc phải một lỗi đáng tiếc.)